Scholar Hub/Chủ đề/#cát biển/
Cát biển là loại cát được tạo thành từ sự phân hủy và biến dạng của các tảng đá và vật liệu khoáng trong quá trình nứt và mài mòn của sóng biển. Nó có màu sắc t...
Cát biển là loại cát được tạo thành từ sự phân hủy và biến dạng của các tảng đá và vật liệu khoáng trong quá trình nứt và mài mòn của sóng biển. Nó có màu sắc thường là vàng hoặc trắng, hạt nhỏ và mịn màng. Cát biển thường được tìm thấy trên bờ biển, bãi biển và các hòn đảo.
Cát biển được hình thành từ sự mài mòn và phân hủy các vật liệu khoáng trong quá trình tác động của sóng biển, gió, nước và các lực tự nhiên khác. Khi sóng biển đập vào bờ, các tảng đá và vật liệu khoáng trên bờ biển bị phá vỡ và nứt ra thành các mảnh nhỏ. Do sự tác động liên tục của sóng biển và các hoạt động khí tượng, những mảnh đá này tiếp tục mài mòn thành hạt nhỏ hơn và mịn hơn theo thời gian.
Cát biển có hạt nhỏ và mịn, có kích thước từ vài phân đến vài millimet. Các hạt cát thường có hình dạng tròn hoặc lăng trụ do sự biến dạng và mài mòn của sóng biển. Màu sắc của cát biển thường là vàng hoặc trắng, nhưng cũng có thể có nhiều loại cát biển khác với màu sắc đặc biệt như đen, đỏ hoặc hồng.
Cát biển thường xuất hiện trên các bãi biển và bờ biển, cũng như trên các hòn đảo và biển đảo. Nó có vai trò quan trọng trong sinh thái học và môi trường biển, cung cấp môi trường sống cho nhiều loại sinh vật biển như tôm, cá, tôm hùm và các loài côn trùng khác. Ngoài ra, cát biển cũng có tác dụng giữ vững bờ biển và bảo vệ khu vực ven biển khỏi sự xói mòn.
Sự di chuyển và thay đổi của cát biển là một quá trình tự nhiên và liên tục, do sự tác động của sóng biển và dòng nước. Tuy nhiên, sự can thiệp con người như khai thác cát để sử dụng trong công nghiệp xây dựng cũng như xây dựng các cơ sở du lịch, dẫn đến suy thoái và mất mát của các bãi biển và hệ sinh thái liên quan. Do đó, quản lý và bảo vệ cát biển là một vấn đề quan trọng trong việc bảo vệ môi trường biển.
Cát biển được hình thành từ một quá trình phức tạp và kéo dài hàng triệu năm. Nó bắt đầu bằng sự phân hủy và biến dạng của các tảng đá và vật liệu khoáng trên mặt đất. Trong quá trình nệm hoá, tảng đá bị tán thành các mảnh nhỏ hơn bởi sự tác động của nước, gió, sự thay đổi nhiệt độ và hoá chất trong đất.
Cát biển thường chứa các khoáng chất như thạch anh, feldspar, biotit và thường được cung cấp từ nguồn gốc liên quan đến các con sông, dòng nước và cảng. Các vật liệu này được mài mòn thông qua sự va chạm, nghiền nát và xói mòn tạo ra các hạt cát nhỏ và mịn.
Các nhánh sông chảy qua các khu vực đất liền mang theo các hạt cát tạo thành trận lụt hoặc hồ chứa. Khi dòng chảy của nước yếu dần, các hạt cát nhẹ được cất cánh và được đẩy đến gần khơi bởi dòng nước thủy triều. Sóng biển và dòng nước đem cát biển dội vào bờ biển, tạo thành các bãi cát và dãy cát.
Cát biển có đặc điểm là tinh khiết và sạch. Do quá trình mài mòn lâu dài của nó, cát biển không chứa hóa chất hoặc tạp chất có thể gây hại cho môi trường và sức khỏe con người. Nó cũng có độ thấm nước tương đối cao, giúp nước thoát ra nhanh chóng, tránh tạo ra vũng nước stang và tăng khả năng thoát nước.
Cát biển luôn thay đổi và di chuyển theo tác động của biển và thời tiết. Sóng biển và dòng nước có khả năng mô phỏng cát, nghĩa là chúng cung cấp một lực hướng theo hướng biển. Điều này làm cho cát biển di chuyển dọc theo bờ biển và dịch chuyển từ một vị trí này sang vị trí khác.
Tuy nhiên, sự can thiệp con người cũng đã gây ra sự suy thoái và mất mát các bãi biển cát. Khai thác cát biển để sử dụng trong công nghiệp xây dựng và hình thành các đập biển, cảng và hệ thống thoát nước đã làm suy yếu các nguồn cung cấp cát từ bờ biển. Sự tác động này gây ra sự thay đổi tự nhiên của bờ biển, gây xói mòn và hủy hoại môi trường biển.
Do đó, việc quản lý và bảo vệ cát biển là rất quan trọng. Các biện pháp bảo vệ bao gồm việc giám sát, kiểm soát khai thác cát và xử lý chính sách bảo vệ bãi biển. Các chương trình phục hồi và tái tạo cát cũng được thực hiện để khôi phục và duy trì các hệ sinh thái bãi biển.
Ứng dụng của biến đổi sóng chéo và tính nhất quán của sóng trong chuỗi thời gian địa vật lý Dịch bởi AI Nonlinear Processes in Geophysics - Tập 11 Số 5/6 - Trang 561-566
Tóm tắt. Nhiều nhà khoa học đã sử dụng phương pháp sóng con để phân tích chuỗi thời gian, thường sử dụng phần mềm miễn phí phổ biến. Tuy nhiên, hiện tại không có những gói sóng con dễ sử dụng tương tự để phân tích hai chuỗi thời gian cùng nhau. Chúng tôi thảo luận về biến đổi sóng chéo và tính nhất quán của sóng để kiểm tra các mối quan hệ trong không gian tần số thời gian giữa hai chuỗi t...... hiện toàn bộ Các gen cần thiết cho sự phát triển của vi khuẩn mycobacterial được xác định bởi đột biến mật độ cao Dịch bởi AI Molecular Microbiology - Tập 48 Số 1 - Trang 77-84 - 2003
Tóm tắtMặc dù đã có hơn một thế kỷ nghiên cứu, bệnh lao vẫn là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do nhiễm trùng trên toàn cầu. Trước tình trạng gia tăng tỷ lệ kháng thuốc, việc xác định các gen cần thiết cho sự phát triển của vi sinh vật này sẽ cung cấp các mục tiêu mới cho việc thiết kế các tác nhân kháng mycobacterium. Ở đây, chúng tôi mô tả việc s...... hiện toàn bộ #Mycobacterium tuberculosis; gene identification; drug resistance; transposon mutagenesis; microbial pathogens
Vai trò của stress oxy hóa trong các biến chứng tiểu đường: một góc nhìn mới về một khuôn mẫu cũ. Dịch bởi AI Diabetes - Tập 48 Số 1 - Trang 1-9 - 1999
Stress oxy hóa và tổn thương oxy hóa đối với các mô là những điểm kết thúc phổ biến của các bệnh mãn tính, chẳng hạn như xơ vữa động mạch, tiểu đường và viêm khớp dạng thấp. Câu hỏi được đặt ra trong bài tổng quan này là liệu stress oxy hóa gia tăng có vai trò chính trong sinh bệnh học của các biến chứng tiểu đường hay nó chỉ đơn thuần là một chỉ báo thứ cấp của tổn thương mô giai đoạn cuố...... hiện toàn bộ #stress oxy hóa #tiểu đường #glycoxid hóa #lipoxid hóa #tổn thương mô #carbonyl phản ứng #biến chứng tiểu đường
Chế tạo và đặc tính cảm biến khí ethanol của cảm biến khí ZnO nanowire Dịch bởi AI Applied Physics Letters - Tập 84 Số 18 - Trang 3654-3656 - 2004
Dựa trên thành tựu của việc tổng hợp các nanowire ZnO trong sản xuất hàng loạt, các cảm biến khí nanowire ZnO đã được chế tạo bằng công nghệ hệ thống vi cơ điện tử và đặc tính cảm biến ethanol đã được nghiên cứu. Cảm biến cho thấy độ nhạy cao và thời gian phản hồi nhanh đối với khí ethanol ở nhiệt độ làm việc 300 °C. Kết quả của chúng tôi cho thấy tiềm năng ứng dụng của nanowire ZnO trong ...... hiện toàn bộ Các Biến Chứng và Tác Dụng Phụ của Opioid Dịch bởi AI Pain Physician - Tập 2s;11 Số 3;2s - Trang S105-S120 - 2008
Các loại thuốc kết hợp với thủ thể opioid ngày càng được kê đơn nhiều hơn để điều trị các tình trạng đau mãn tính đa dạng và khác nhau. Việc sử dụng chúng để giảm đau cấp tính hoặc đau giai đoạn cuối đã được chấp nhận rộng rãi. Tuy nhiên, vai trò của chúng trong việc điều trị lâu dài cho đau mãn tính không do ung thư lại gây tranh cãi vì nhiều lý do. Một trong những lý do chính là hiện tượ...... hiện toàn bộ #Opioid #morphine #methadon #fentanyl #oxycodone #hydrocodone #oxymorphone #codeine #biến cố bất lợi #ma túy #tác dụng phụ #táo bón #buồn ngủ #mất thính giác #dung sai #nghiện #tăng cảm thụ đau
Tổng quan về cảm biến và hệ thống đeo trong ứng dụng phục hồi chức năng Dịch bởi AI Journal of NeuroEngineering and Rehabilitation - - 2012
Tóm tắt Mục tiêu của bài báo tổng quan này là tóm tắt những phát triển gần đây trong lĩnh vực cảm biến và hệ thống đeo có liên quan đến lĩnh vực phục hồi chức năng. Khối lượng công việc ngày càng tăng tập trung vào việc áp dụng công nghệ đeo để giám sát người cao tuổi và các đối tượng mắc các bệnh mãn tính trong môi trường gia đình và cộng đồng đã biện minh cho sự ...... hiện toàn bộ #Wearable technology #Rehabilitation #Chronic conditions #Aging population #Home monitoring #Sensor technology #Data analysis #Clinical applications #Health and safety
Ứng dụng của Quang phổ Biến đổi Fourier trong Quang phổ Resonance từ tính Dịch bởi AI Review of Scientific Instruments - Tập 37 Số 1 - Trang 93-102 - 1966
Việc áp dụng một kỹ thuật biến đổi Fourier mới cho quang phổ resonance từ tính được khám phá. Phương pháp này bao gồm việc áp dụng một chuỗi các xung tần số cao ngắn đến mẫu cần được nghiên cứu và biến đổi Fourier phản hồi của hệ thống. Những ưu điểm chính của kỹ thuật này so với phương pháp quét quang phổ thông thường là thời gian ghi lại quang phổ ngắn hơn nhiều và độ nhạy tự nhiên cao h...... hiện toàn bộ #quang phổ biến đổi Fourier #quang phổ resonance từ tính #độ nhạy quang phổ #chiều rộng đường #chiều rộng quang phổ